Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Skills 1 Global Success: Reading và Speaking
Nội dung

Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Skills 1 Global Success: Reading và Speaking

Post Thumbnail

Phần Skills 1 Unit 5 lớp 9 sách Global Success giúp học sinh rèn luyện 2 kỹ năng quan trọng: Reading (Đọc hiểu) thông qua bài đọc về trải nghiệm khóa học hè của hai bạn Duong và Akiko, và Speaking (Nói) về các khóa học mà bản thân đã từng trải qua.

Các bạn hãy cũng IELTS LangGo khám phá chi tiết nội dung bài học và hoàn thành tốt các bài tập để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.

I. Reading (Đọc hiểu)

Phần Reading trong Skills 1 Unit 5 tập trung vào trải nghiệm tham gia các khóa học hè đầy ý nghĩa.

1. Tick (✓) the experiences you have had.

(Đánh dấu (✓) những trải nghiệm bạn đã có.)

☐ Joining a performance (Tham gia một buổi biểu diễn)

☐ Attending an army course (Tham dự khóa học quân đội)

☐ Travelling to a new place without parents (Đi du lịch đến một nơi mới mà không có bố mẹ)

Gợi ý trả lời:

Đây là câu hỏi cá nhân, các bạn có thể đánh dấu vào những trải nghiệm mà mình đã từng có.

Ví dụ:

Joining a performance -  I joined a music performance to celebrate Vietnamese Teachers' Day at my school. (Tôi đã tham gia buổi biểu diễn văn nghệ chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam tại trường.)

☐ Attending an army course - I haven't attended any military training course yet. (Tôi chưa tham gia khóa học quân sự nào.).

Travelling to a new place without parents - I traveled to Da Lat with my friends without my parents last summer. (Tôi đã đi du lịch Đà Lạt cùng bạn bè mà không có bố mẹ đi cùng vào mùa hè năm ngoái.)

2. Read the texts and choose the correct answer A, B, C, or D.

(Đọc các văn bản và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

Nội dung bài đọc:

Duong:

I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer. Everything was different from my life at home. We had to wake up at 5 a.m. and attended classes which were like training courses for soldiers. In the evening, we read books or worked in teams. The team leaders walked us through many exciting activities. We also joined a performance that had the theme: environment protection. We could only call our parents once a day.

We also had touching moments when we received letters from our parents. I have never attended such a strict but exciting course like this.

Tôi đã có một khóa học khó khăn kéo dài 10 ngày tại một trại quân sự ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái. Mọi thứ đều khác với cuộc sống ở nhà của tôi. Chúng tôi phải thức dậy lúc 5 giờ sáng và tham dự các lớp học giống như các khóa đào tạo dành cho lính. Vào buổi tối, chúng tôi đọc sách hoặc làm việc theo nhóm. Các trưởng nhóm đã dẫn chúng tôi qua nhiều hoạt động thú vị. Chúng tôi cũng tham gia một buổi biểu diễn có chủ đề: bảo vệ môi trường. Chúng tôi chỉ có thể gọi cho bố mẹ một lần mỗi ngày.

Chúng tôi cũng có những khoảnh khắc cảm động khi nhận được thư từ bố mẹ. Tôi chưa bao giờ tham dự một khóa học nghiêm khắc nhưng thú vị như thế này.

Akiko:

I have been on an unforgettable summer course in America. I stayed in Thornwood campus on the outskirts of New York City for three weeks. We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities. We all tried to communicate in English. In the evening, we played board games and billiards. The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre. From there, I could view the whole city below.

That was the first time I travelled without my parents, so I felt like I grew up a lot after the trip.

Tôi đã tham gia một khóa học hè khó quên ở Mỹ. Tôi ở trong kампус Thornwood ở ngoại ô thành phố New York trong ba tuần. Chúng tôi đã có một chuyến tham quan kампus thú vị, tham dự các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm. Tất cả chúng tôi đều cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh. Vào buổi tối, chúng tôi chơi trò chơi bàn cờ và bi-a. Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến thăm của tôi đến đỉnh của Trung tâm Rockefeller. Từ đó, tôi có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố bên dưới.

Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ, vì vậy tôi cảm thấy như mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau chuyến đi.

Đáp án:

2. Read the texts and choose the correct answer A, B, C, or D.

(Đọc các văn bản và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. Duong and Akiko talked about _______. (Dương và Akiko nói về _______)

A. their English summer courses (các khóa học tiếng Anh mùa hè của họ)

B. experiences at summer courses (những trải nghiệm của họ tại các khóa học mùa hè)

C. activities in summer (các hoạt động vào mùa hè)

D. their army training (khóa huấn luyện quân đội của họ)

→ Đáp án: B. experiences at summer courses

→ Dẫn chứng:

  • Duong: "I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer." (Tôi đã có một khóa học khó khăn kéo dài 10 ngày tại một trại quân sự ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)
  • Akiko: "I have been on an unforgettable summer course in America." (Tôi đã tham gia một khóa học hè khó quên ở Mỹ.)

→ Giải thích: Cả Dương và Akiko đều nói về trải nghiệm cá nhân của họ tại các khóa học hè khác nhau - Duong ở trại quân sự và Akiko ở khóa học tiếng Anh tại Mỹ.

2. What didn't Duong do during his course? (Duong đã không làm gì trong suốt khóa học của mình?)

A. Get up early. (Dậy sớm)

B. Work as a leader. (Làm việc với vai trò là một người lãnh đạo)

C. Receive letters from home. (Nhận thư từ nhà gửi đến)

D. Work in teams. (Làm việc theo nhóm)

→ Đáp án: B. Work as a leader.

→ Dẫn chứng & Giải thích

  • "We had to wake up at 5 a.m." (Chúng tôi phải thức dậy lúc 5 giờ sáng.) → He got up early (A)
  • "In the evening, we read books or worked in teams." (Vào buổi tối, chúng tôi đọc sách hoặc làm việc theo nhóm.) → He worked in teams (D)
  • "We also had touching moments when we received letters from our parents." (Chúng tôi cũng có những khoảnh khắc cảm động khi nhận được thư từ bố mẹ.) → He received letters (C)
  • "The team leaders walked us through many exciting activities." (Các trưởng nhóm đã dẫn chúng tôi qua nhiều hoạt động thú vị.) → He was NOT a leader (B)

3. The word "theme" means _______. (Từ “theme” có nghĩa là _______.)

A. performance (buổi biểu diễn)

B. environment (môi trường)

C. activity (hoạt động)

D. topic (chủ đề)

→ Đáp án: D. topic

→ Dẫn chứng: "We also joined a performance that had the theme: environment protection." (Chúng tôi cũng tham gia một buổi biểu diễn có chủ đề: bảo vệ môi trường.)

→ Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "theme" ám chỉ chủ đề hoặc đề tài chính của buổi biểu diễn, đó là bảo vệ môi trường.

4. The experience at Rockefeller Centre was _______ for Akiko. (Trải nghiệm tại Trung tâm Rockefeller đối với Akiko thật _______.)

A. unforgettable (không thể quên được)

B. enjoyable (thú vị)

C. special (đặc biệt)

D. touching (cảm động)

→ Đáp án: C. special

→ Dẫn chứng: "The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre." (Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến thăm của tôi đến đỉnh của Trung tâm Rockefeller.)

→ Giải thích: Akiko sử dụng rõ ràng từ "special" (đặc biệt) để mô tả trải nghiệm của mình tại Trung tâm Rockefeller.

5. The word "That" refers to _______. (Từ “That” ám chỉ _______)

A. travelling to America (đi du lịch đến Mỹ)

B. touring the Thornwood campus (tham quan khuôn viên Thornwood)

C. visiting Rockefeller Centre (thăm Trung tâm Rockefeller)

D. viewing the city below (ngắm nhìn toàn cảnh thành phố phía dưới)

→ Đáp án: A. travelling to America

→ Dẫn chứng: "That was the first time I travelled without my parents, so I felt like I grew up a lot after the trip." (Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ, vì vậy tôi cảm thấy như mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau chuyến đi.)

→ Giải thích: Từ "That" ám chỉ toàn bộ trải nghiệm khóa học hè ở Mỹ, đây là lần đầu tiên Akiko đi du lịch mà không có bố mẹ. Từ "trip" ở cuối câu xác nhận nó ám chỉ toàn bộ chuyến đi đến Mỹ.

3. Read the texts again and tick (✓) Duong or Akiko.

(Đọc lại các văn bản và đánh dấu (✓) Duong hoặc Akiko.)

Đáp án:

Experiences

Duong

Akiko

1. attending an English course (tham gia một khóa học tiếng Anh)

2. attending an army-like course (tham gia một khóa học giống như huấn luyện quân đội)

3. joining a performance (tham gia một buổi biểu diễn)

4. touring a campus (tham quan khuôn viên trường)

5. receiving letters from home (nhận thư từ nhà gửi đến)

Giải thích & dẫn chứng:

1. Attending an English course → Akiko

Dẫn chứng: "We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities." (Chúng tôi đã có một chuyến tham quan campus thú vị, tham dự các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)

2. Attending an army-like course → Duong

Dẫn chứng: "I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer." (Tôi đã có một khóa học khó khăn kéo dài 10 ngày tại một trại quân sự ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)

3. Joining a performance → Duong

Dẫn chứng: "We also joined a performance that had the theme: environment protection." (Chúng tôi cũng tham gia một buổi biểu diễn có chủ đề: bảo vệ môi trường.)

4. Touring a campus → Akiko

Dẫn chứng: "We had an enjoyable campus tour..." (Chúng tôi đã có một chuyến tham quan campus thú vị...)

5. Receiving letters from home → Duong

Dẫn chứng: "We also had touching moments when we received letters from our parents." (Chúng tôi cũng có những khoảnh khắc cảm động khi nhận được thư từ bố mẹ.)

II. Speaking (Nói)

Sau khi tìm hiểu về trải nghiệm khóa học của Duong và Akiko, phần Speaking giúp các bạn học sinh thực hành kỹ năng nói về các khóa học mà bản thân đã từng tham gia, từ đó rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và tự tin hơn.

4. Match the questions in A with the answers in B. Share your answers with a classmate.

(Nối các câu hỏi trong A với các câu trả lời trong B. Chia sẻ câu trả lời của bạn với bạn cùng lớp.)

Đáp án:

A

B

1. What course did you attend? (Bạn đã tham gia khóa học nào?)

c. I attended a course on soft skills with a group of young trainers. (Tôi đã tham gia một khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm huấn luyện viên trẻ.)

2. When was that? (Bạn tham gia vào thời gian nào?)

a. It was in June. (Đó là vào tháng 6.)

3. What did you do? (Bạn đã làm gì (trong khóa học đó)?)

d. We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences. (Chúng tôi làm việc theo nhóm trên các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm khác nhau.)

4. What do you remember most about it? (Bạn nhớ nhất điều gì về khóa học đó?)

e. I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot. (Tôi nhớ lúc đầu mình đã rất xấu hổ. Nhưng các huấn luyện viên và bạn bè của tôi rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)

5. How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

b. I felt that I grew up a lot after that course. (Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó.)

5. Work in pairs. Ask and answer about a course you have experienced. Use the questions in 4 as cues. Then report your partner's answers to the class.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một khóa học bạn đã trải qua. Sử dụng các câu hỏi trong bài 4 làm gợi ý. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn cùng nhóm cho cả lớp.)

Example:

Minh attended a memorable summer course last year. It was a presentation skills course. He learnt...

(Minh đã tham gia một khóa học hè đáng nhớ vào năm ngoái. Đó là một khóa học kỹ năng thuyết trình. Cậu ấy đã học...)

Gợi ý trả lời:

Mẫu hội thoại:

Student A: What course did you attend? (Bạn đã tham gia khóa học nào?)

Student B: I attended an English communication course at an English center in my city.
(Mình đã tham gia một khóa học giao tiếp tiếng Anh tại một trung tâm tiếng Anh ở thành phố của mình.)

Student A: When was that? (Khi đó là khi nào?)

Student B: It was last summer, in July. (Đó là vào mùa hè năm ngoái, vào tháng Bảy.)

Student A: What did you do? (Bạn đã làm gì trong khóa học đó?)

Student B: We practiced speaking English through role-plays, debates, and group discussions. We also watched English movies and discussed them. The teacher encouraged us to speak only in English during class.(Chúng mình luyện nói tiếng Anh thông qua các hoạt động đóng vai, tranh luận và thảo luận nhóm. Chúng mình cũng xem phim tiếng Anh và thảo luận về nội dung phim. Giáo viên khuyến khích chúng mình chỉ nói tiếng Anh trong giờ học.)

Student A: What do you remember most about it? (Bạn nhớ nhất điều gì về khóa học đó?)

Student B: I remember the final presentation where I had to speak for 10 minutes in front of the whole class. I was really nervous at first, but everyone was supportive and gave me positive feedback. That moment boosted my confidence a lot. (Mình nhớ nhất buổi thuyết trình cuối khóa, nơi mình phải nói trong 10 phút trước toàn lớp. Lúc đầu mình rất lo lắng, nhưng mọi người đều ủng hộ và dành cho mình những lời nhận xét tích cực. Khoảnh khắc đó đã giúp mình tự tin hơn rất nhiều.)

Student A: How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

Student B: I felt proud of myself. Before the course, I was too shy to speak English, but after completing it, I became more confident and willing to communicate in English. (Mình cảm thấy rất tự hào về bản thân. Trước khóa học, mình rất ngại nói tiếng Anh, nhưng sau khi hoàn thành, mình trở nên tự tin hơn và sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh.)

Mẫu trình bày trước lớp

My partner attended an English communication course at an English center last July. During the course, she practiced speaking through various activities such as role-plays, debates, and group discussions. She also watched and discussed English movies. What she remembers most is her final presentation, where she had to speak for 10 minutes in front of the class. Although she was nervous, everyone was supportive. She felt proud of herself because the course helped her overcome her shyness and become more confident in speaking English.

Tạm dịch:

Bạn học của tôi đã tham gia một khóa học giao tiếp tiếng Anh tại một trung tâm tiếng Anh vào tháng 7 năm ngoái. Trong khóa học, bạn ấy đã thực hành nói thông qua nhiều hoạt động như đóng vai, tranh luận và thảo luận nhóm. Bạn ấy cũng xem và thảo luận về các bộ phim tiếng Anh. Điều bạn ấy nhớ nhất là bài thuyết trình cuối khóa khi phải nói trong 10 phút trước cả lớp. Mặc dù hồi hộp nhưng mọi người đều ủng hộ. Bạn ấy cảm thấy tự hào về bản thân vì khóa học đã giúp bạn ấy vượt qua sự nhút nhát và tự tin hơn khi nói tiếng Anh.

Phần Skills 1 Unit 5 lớp 9 không chỉ giúp các bạn học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh mà còn khuyến khích các em chia sẻ những trải nghiệm học tập của bản thân.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các mẫu câu trả lời trên, các bạn sẽ tự tin hơn khi thực hành kỹ năng Speaking và có thể áp dụng hiệu quả vào các tình huống giao tiếp thực tế!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ